Có 2 kết quả:
拜会 bài huì ㄅㄞˋ ㄏㄨㄟˋ • 拜會 bài huì ㄅㄞˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tham dự buổi lễ
2. thăm chính thức (ngoại giao)
2. thăm chính thức (ngoại giao)
Từ điển Trung-Anh
(1) pay an official call
(2) call on
(3) visit in an official capacity
(2) call on
(3) visit in an official capacity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tham dự buổi lễ
2. thăm chính thức (ngoại giao)
2. thăm chính thức (ngoại giao)
Từ điển Trung-Anh
(1) pay an official call
(2) call on
(3) visit in an official capacity
(2) call on
(3) visit in an official capacity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0